轻微 qīngwēi
volume volume

Từ hán việt: 【khinh vi】

Đọc nhanh: 轻微 (khinh vi). Ý nghĩa là: nhẹ; nhỏ nhẹ; đôi chút; không đáng kể. Ví dụ : - 他昨天轻微的感冒了。 Hôm qua anh ấy bị cảm nhẹ.. - 天气对他轻微的影响。 Thời tiết ảnh hưởng nhẹ đến anh ấy.. - 他讲话时声音很轻微。 Khi anh ấy nói, giọng rất nhỏ nhẹ.

Ý Nghĩa của "轻微" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

轻微 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhẹ; nhỏ nhẹ; đôi chút; không đáng kể

不重的,程度浅的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 轻微 qīngwēi de 感冒 gǎnmào le

    - Hôm qua anh ấy bị cảm nhẹ.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì duì 轻微 qīngwēi de 影响 yǐngxiǎng

    - Thời tiết ảnh hưởng nhẹ đến anh ấy.

  • volume volume

    - 讲话 jiǎnghuà shí 声音 shēngyīn hěn 轻微 qīngwēi

    - Khi anh ấy nói, giọng rất nhỏ nhẹ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻微

  • volume volume

    - 婴儿 yīngér 患有 huànyǒu 轻微 qīngwēi 黄疸 huángdǎn

    - Em bé mắc bệnh vàng da nhẹ.

  • volume volume

    - 针灸 zhēnjiǔ 时有 shíyǒu 轻微 qīngwēi de 痛感 tònggǎn

    - khi châm cứu cảm thấy hơi đau.

  • volume volume

    - 轻微 qīngwēi de 触动 chùdòng ràng 玩具车 wánjùchē 前进 qiánjìn

    - Sự va chạm nhẹ làm cho xe đồ chơi di chuyển.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 经常 jīngcháng yǒu 轻微 qīngwēi de 地震 dìzhèn

    - Nơi này thường xuyên xảy ra những trận động đất nhỏ.

  • volume volume

    - 讲话 jiǎnghuà shí 声音 shēngyīn hěn 轻微 qīngwēi

    - Khi anh ấy nói, giọng rất nhỏ nhẹ.

  • volume volume

    - 香烟 xiāngyān zài 微风 wēifēng zhōng 轻轻 qīngqīng 飘散 piāosàn 开来 kāilái

    - Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 轻微 qīngwēi de 感冒 gǎnmào le

    - Hôm qua anh ấy bị cảm nhẹ.

  • volume volume

    - 我能 wǒnéng 听见 tīngjiàn 轻微 qīngwēi de 嘶嘶声 sīsīshēng

    - Tôi có thể nghe thấy một tiếng rít nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khinh , Khánh
    • Nét bút:一フ丨一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQNOM (大手弓人一)
    • Bảng mã:U+8F7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa