Đọc nhanh: 小吞噬细胞 (tiểu thôn phệ tế bào). Ý nghĩa là: microphage (một loại tế bào bạch cầu).
小吞噬细胞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. microphage (một loại tế bào bạch cầu)
microphage (a type of white blood cell)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小吞噬细胞
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 你 说 她们 是 在 为 干细胞 研究 募资
- Bạn nói rằng họ đang gây quỹ cho nghiên cứu tế bào gốc.
- 医生 小心 地 处理 了 胞衣
- Bác sĩ đã xử lý nhau thai một cách cẩn thận.
- 大 垄断资本 集团 并吞 中小企业
- tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ
- 小说 中 的 细节 很 生动
- Các tình tiết trong tiểu thuyết rất sinh động.
- 大火 吞噬 了 整个 森林
- Ngọn lửa đã nuốt chửng cả khu rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吞›
噬›
⺌›
⺍›
小›
细›
胞›