神采奕奕 shéncǎi yìyì
volume volume

Từ hán việt: 【thần thái dịch dịch】

Đọc nhanh: 神采奕奕 (thần thái dịch dịch). Ý nghĩa là: trong linh hồn rực sáng (thành ngữ); bùng nổ với cuộc sống, tỏa ra sức khỏe và sức sống.

Ý Nghĩa của "神采奕奕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

神采奕奕 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trong linh hồn rực sáng (thành ngữ); bùng nổ với cuộc sống

in glowing spirits (idiom); bursting with life

✪ 2. tỏa ra sức khỏe và sức sống

radiating health and vigor

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神采奕奕

  • volume volume

    - 神采飞扬 shéncǎifēiyáng

    - vẻ mặt phấn khởi

  • volume volume

    - 神采飘逸 shéncǎipiāoyì

    - thần sắc tự nhiên.

  • volume volume

    - 神采奕奕 shéncǎiyìyì ( 精神饱满 jīngshénbǎomǎn de 样子 yàngzi )

    - mặt mũi hăm hở.

  • volume volume

    - 神采奕奕 shéncǎiyìyì

    - nét mặt hồng hào; tinh thần quắc thước.

  • volume volume

    - de 理想 lǐxiǎng 星辰 xīngchén

    - Lý tưởng của anh ấy to lớn như những vì sao.

  • volume volume

    - 生得 shēngde 花容月貌 huāróngyuèmào měi 非凡 fēifán

    - Cô ấy xinh đẹp như hoa như nguyệt, tuyệt mỹ phi phàm.

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing 充满 chōngmǎn le 神采 shéncǎi

    - Đôi mắt anh ấy đầy vẻ rạng rỡ.

  • volume volume

    - 眼睛 yǎnjing 充满 chōngmǎn le 兴奋 xīngfèn de 神采 shéncǎi

    - mắt mang đầy vẻ phấn khởi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+5955
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+1 nét)
    • Pinyin: Cǎi , Cài
    • Âm hán việt: Thái , Thải
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BD (月木)
    • Bảng mã:U+91C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa