精神奕奕 jīngshén yìyì
volume volume

Từ hán việt: 【tinh thần dịch dịch】

Đọc nhanh: 精神奕奕 (tinh thần dịch dịch). Ý nghĩa là: trong tinh thần tuyệt vời, để có sức sống tuyệt vời, chảnh hoảnh.

Ý Nghĩa của "精神奕奕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

精神奕奕 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. trong tinh thần tuyệt vời

in great spirits

✪ 2. để có sức sống tuyệt vời

to have great vitality

✪ 3. chảnh hoảnh

清楚; 明白

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精神奕奕

  • volume volume

    - 神采奕奕 shéncǎiyìyì ( 精神饱满 jīngshénbǎomǎn de 样子 yàngzi )

    - mặt mũi hăm hở.

  • volume volume

    - 神采奕奕 shéncǎiyìyì

    - nét mặt hồng hào; tinh thần quắc thước.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 精神食粮 jīngshénshíliáng

    - Sách là món ăn tinh thần

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng de 传说 chuánshuō 代表 dàibiǎo 骑士 qíshì 精神 jīngshén de 顶峰 dǐngfēng

    - Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 精神 jīngshén 特别 tèbié hǎo

    - Hôm nay anh ấy tinh thần rất tốt.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 精神 jīngshén 不好 bùhǎo

    - Tinh thần của anh ấy hôm nay không tốt.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 看起来 kànqǐlai 真是 zhēnshi 精神 jīngshén

    - Anh ấy hôm nay trông thực sự đẹp trai.

  • volume volume

    - yǒu 闻鸡起舞 wénjīqǐwǔ de 精神 jīngshén 所以 suǒyǐ 进步 jìnbù kuài

    - Anh ấy có tinh thần chăm chỉ rèn luyện cho nên tiến bộ rất nhanh

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+5955
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao