Đọc nhanh: 精神奕奕 (tinh thần dịch dịch). Ý nghĩa là: trong tinh thần tuyệt vời, để có sức sống tuyệt vời, chảnh hoảnh.
精神奕奕 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. trong tinh thần tuyệt vời
in great spirits
✪ 2. để có sức sống tuyệt vời
to have great vitality
✪ 3. chảnh hoảnh
清楚; 明白
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精神奕奕
- 神采奕奕 ( 精神饱满 的 样子 )
- mặt mũi hăm hở.
- 神采奕奕
- nét mặt hồng hào; tinh thần quắc thước.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 他 今天 精神 特别 好
- Hôm nay anh ấy tinh thần rất tốt.
- 他 今天 的 精神 不好
- Tinh thần của anh ấy hôm nay không tốt.
- 他 今天 看起来 真是 精神
- Anh ấy hôm nay trông thực sự đẹp trai.
- 他 有 闻鸡起舞 的 精神 所以 他 进步 快
- Anh ấy có tinh thần chăm chỉ rèn luyện cho nên tiến bộ rất nhanh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奕›
神›
精›