Đọc nhanh: 鞍马劳顿 (an mã lao đốn). Ý nghĩa là: mặc đi du lịch.
鞍马劳顿 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặc đi du lịch
travel-worn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞍马劳顿
- 鞍马劳顿
- cưỡi ngựa rất là khó nhọc
- 终日 劳碌 , 十分 困顿
- mùa đông bận rộn vất vả, vô cùng mệt mỏi.
- 马鞍
- yên ngựa
- 他 曾经 为 国家 立下 汗马功劳
- ông đã có nhiều đóng góp cho đất nước.
- 旅途劳顿 , 大家 都 很 疲惫
- Chuyến đi mệt mỏi, mọi người đều rất mệt mỏi.
- 老板 犒劳 了 大家 一顿 大餐
- Ông chủ đã thưởng cho mọi người một bữa tiệc lớn.
- 他 今天 工作 非常 劳顿
- Hôm nay anh ấy làm việc rất mệt mỏi.
- 他 参加 过 许多 战役 , 立下 了 汗马功劳 , 但 他 仍然 很 谦虚
- ông đã tham gia nhiều trận chiến và có nhiều cống hiến to lớn nhưng ông ấy vẫn rất khiêm tốn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劳›
鞍›
顿›
马›