Đọc nhanh: 奕奕 (dịch dịch). Ý nghĩa là: hồng hào; dồi dào; quắc thước. Ví dụ : - 神采奕奕 nét mặt hồng hào; tinh thần quắc thước.
奕奕 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồng hào; dồi dào; quắc thước
精神饱满的样子
- 神采奕奕
- nét mặt hồng hào; tinh thần quắc thước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奕奕
- 神采奕奕 ( 精神饱满 的 样子 )
- mặt mũi hăm hở.
- 神采奕奕
- nét mặt hồng hào; tinh thần quắc thước.
- 海洋 奕 不见 边
- Hải dương rộng lớn vô biên.
- 他 的 理想 奕 如 星辰
- Lý tưởng của anh ấy to lớn như những vì sao.
- 她 生得 花容月貌 , 奕 美 非凡
- Cô ấy xinh đẹp như hoa như nguyệt, tuyệt mỹ phi phàm.
- 这位 女子 容貌 奕丽
- Người con gái này dung mạo xinh đẹp.
- 奕 先生 来 了
- Ông Dịch đến rồi.
- 她 姓 奕
- Cô ấy họ Dịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奕›