奕奕 yìyì
volume volume

Từ hán việt: 【dịch dịch】

Đọc nhanh: 奕奕 (dịch dịch). Ý nghĩa là: hồng hào; dồi dào; quắc thước. Ví dụ : - 神采奕奕 nét mặt hồng hào; tinh thần quắc thước.

Ý Nghĩa của "奕奕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奕奕 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hồng hào; dồi dào; quắc thước

精神饱满的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 神采奕奕 shéncǎiyìyì

    - nét mặt hồng hào; tinh thần quắc thước.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奕奕

  • volume volume

    - 神采奕奕 shéncǎiyìyì ( 精神饱满 jīngshénbǎomǎn de 样子 yàngzi )

    - mặt mũi hăm hở.

  • volume volume

    - 神采奕奕 shéncǎiyìyì

    - nét mặt hồng hào; tinh thần quắc thước.

  • volume volume

    - 海洋 hǎiyáng 不见 bújiàn biān

    - Hải dương rộng lớn vô biên.

  • volume volume

    - de 理想 lǐxiǎng 星辰 xīngchén

    - Lý tưởng của anh ấy to lớn như những vì sao.

  • volume volume

    - 生得 shēngde 花容月貌 huāróngyuèmào měi 非凡 fēifán

    - Cô ấy xinh đẹp như hoa như nguyệt, tuyệt mỹ phi phàm.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 女子 nǚzǐ 容貌 róngmào 奕丽 yìlì

    - Người con gái này dung mạo xinh đẹp.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng lái le

    - Ông Dịch đến rồi.

  • volume volume

    - xìng

    - Cô ấy họ Dịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+5955
    • Tần suất sử dụng:Trung bình