狼狈不堪 lángbèi bùkān
volume volume

Từ hán việt: 【lang bái bất kham】

Đọc nhanh: 狼狈不堪 (lang bái bất kham). Ý nghĩa là: Nhếch nhác ko thể nhìn nổi. Ví dụ : - 那年我生意失败加上妻离子散生活极为狼狈不堪。 Năm đó làm ăn thất bát, lại thêm vợ chồng ly tán, cuộc sống nhếch nhác tủi cực vô cùng.

Ý Nghĩa của "狼狈不堪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狼狈不堪 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhếch nhác ko thể nhìn nổi

【近义词】惊慌失措、手足无措

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那年 nànián 生意 shēngyì 失败 shībài 加上 jiāshàng 妻离子散 qīlízǐsàn 生活 shēnghuó 极为 jíwéi 狼狈不堪 lángbèibùkān

    - Năm đó làm ăn thất bát, lại thêm vợ chồng ly tán, cuộc sống nhếch nhác tủi cực vô cùng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼狈不堪

  • volume volume

    - 不堪入耳 bùkānrùěr

    - không thể nghe được.

  • volume volume

    - 不堪入耳 bùkānrùěr

    - Không lọt tai.

  • volume volume

    - de 脾气 píqi 简直 jiǎnzhí 不堪 bùkān 忍受 rěnshòu

    - Tính cách của anh ấy quả thật không thể chịu đựng được.

  • volume volume

    - 狼狈 lángbèi 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Anh ấy trả lời câu hỏi một cách lúng túng.

  • volume volume

    - zài zhōng 显得 xiǎnde hěn 狼狈 lángbèi

    - Anh ấy trông rất nhếch nhác trong mưa.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 外出 wàichū 遇到 yùdào 大雨 dàyǔ nòng 狼狈不堪 lángbèibùkān

    - hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.

  • volume volume

    - 那年 nànián 生意 shēngyì 失败 shībài 加上 jiāshàng 妻离子散 qīlízǐsàn 生活 shēnghuó 极为 jíwéi 狼狈不堪 lángbèibùkān

    - Năm đó làm ăn thất bát, lại thêm vợ chồng ly tán, cuộc sống nhếch nhác tủi cực vô cùng.

  • volume volume

    - 不堪一击 bùkānyījī

    - Chịu không nổi một đòn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Kān
    • Âm hán việt: Kham
    • Nét bút:一丨一一丨丨一一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GTMV (土廿一女)
    • Bảng mã:U+582A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノフノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHBO (大竹月人)
    • Bảng mã:U+72C8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎng , Láng , Lǎng , Làng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:ノフノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHIAV (大竹戈日女)
    • Bảng mã:U+72FC
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa