畏罪潜逃 wèizuì qiántáo
volume volume

Từ hán việt: 【uý tội tiềm đào】

Đọc nhanh: 畏罪潜逃 (uý tội tiềm đào). Ý nghĩa là: chạy án; bỏ trốn; chạy tội.

Ý Nghĩa của "畏罪潜逃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

畏罪潜逃 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chạy án; bỏ trốn; chạy tội

因畏惧罪刑而秘密逃走

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畏罪潜逃

  • volume volume

    - 逃脱 táotuō 罪责 zuìzé

    - thoát khỏi trách nhiệm của hành vi tội ác.

  • volume volume

    - 罪责难逃 zuìzénàntáo

    - khó tránh chịu tội.

  • volume volume

    - 畏罪潜逃 wèizuìqiántáo

    - sợ tội bỏ trốn; có tội phải trốn.

  • volume volume

    - 潜逃 qiántáo 在外 zàiwài

    - lẩn trốn bên ngoài.

  • volume volume

    - 漏网之鱼 lòuwǎngzhīyú ( 比喻 bǐyù 侥幸 jiǎoxìng 脱逃 tuōtáo de 罪犯 zuìfàn 敌人 dírén děng )

    - cá lọt lưới (ví với việc tội phạm hay quân địch trốn thoát).

  • volume volume

    - zài 夜里 yèli 潜逃 qiántáo le

    - Anh ta đã trốn thoát vào ban đêm.

  • volume volume

    - 防止 fángzhǐ 犯罪分子 fànzuìfènzǐ 潜逃 qiántáo

    - đề phòng những phần tử tội phạm chạy trốn.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 罪犯 zuìfàn 携款 xiékuǎn 逃跑 táopǎo le

    - Tên tội phạm đó mang tiền chạy trốn rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiềm
    • Nét bút:丶丶一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQOA (水手人日)
    • Bảng mã:U+6F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi , Wèi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WMV (田一女)
    • Bảng mã:U+754F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tội
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLLMY (田中中一卜)
    • Bảng mã:U+7F6A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:ノ丶一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao