Đọc nhanh: 妄想狂 (vọng tưởng cuồng). Ý nghĩa là: megalomaniac, hoang tưởng.
妄想狂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. megalomaniac
✪ 2. hoang tưởng
paranoia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妄想狂
- 态度 狂妄
- thái độ tự cao.
- 痴心妄想
- si mê hão huyền.
- 痴心妄想
- si mê mà tính toán ngông cuồng; mơ mộng hão huyền.
- 敌人 妄想 卷土重来
- kẻ địch điên cuồng quay trở lại
- 这种 想法 太妄 了
- Ý nghĩ này quá hoang đường.
- 使 他 得 了 妄想症
- Gây rối loạn ảo tưởng.
- 如此 狂妄 , 太不自量
- tự cao tự đại như vậy, thật là không tự lượng sức mình
- 你 的 假期 妄想症 太 没边 了
- Sự hoang tưởng về kỳ nghỉ của bạn thực sự không biết giới hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妄›
想›
狂›