Đọc nhanh: 狂迷 (cuồng mê). Ý nghĩa là: mê cuồng.
狂迷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mê cuồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狂迷
- 他们 迷恋 古典音乐
- Họ say mê nhạc cổ điển.
- 他们 在 路上 迷路 了
- Họ bị lạc dọc đường.
- 举止 张狂
- cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh
- 他们 相 见时 狂喜 地 拥抱 起来
- khi gặp mặt họ vui mừng khôn xiết ôm chầm lấy nhau.
- 他们 被 谎言 所 迷惑
- Họ bị lời nói dối mê hoặc.
- 他 不 迷信 这些 传说
- Anh ấy không sùng bái những truyền thuyết này.
- 黄昏 的 景色 迷人
- Cảnh hoàng hôn thật quyến rũ.
- 他们 指定 是 迷路 了
- Họ nhất định đã bị lạc đường rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狂›
迷›