犹如 yóurú
volume volume

Từ hán việt: 【do như】

Đọc nhanh: 犹如 (do như). Ý nghĩa là: như; cũng như; giống như. Ví dụ : - 这条路犹如一条河。 Con đường này giống như một con sông.. - 他的笑容犹如阳光。 Nụ cười của anh ấy như ánh mặt trời.. - 那棵树犹如一把伞。 Cái cây đó như một chiếc ô.

Ý Nghĩa của "犹如" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

犹如 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. như; cũng như; giống như

如同; 好像

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这条 zhètiáo 犹如 yóurú 一条 yītiáo

    - Con đường này giống như một con sông.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 犹如 yóurú 阳光 yángguāng

    - Nụ cười của anh ấy như ánh mặt trời.

  • volume volume

    - 那棵 nàkē shù 犹如 yóurú 一把 yībǎ sǎn

    - Cái cây đó như một chiếc ô.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犹如

  • volume volume

    - 道歉 dàoqiàn le 但话 dànhuà 犹如 yóurú 石沉大海 shíchéndàhǎi

    - Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.

  • volume volume

    - 湖水 húshuǐ 清澈 qīngchè 犹如 yóurú 明镜 míngjìng

    - nước hồ trong suốt như gương sáng.

  • volume volume

    - 这条 zhètiáo 犹如 yóurú 一条 yītiáo

    - Con đường này giống như một con sông.

  • volume volume

    - 离奇 líqí de 遭遇 zāoyù 犹如 yóurú 梦幻 mènghuàn

    - cuộc gặp gỡ ly kỳ như trong mộng ảo.

  • volume volume

    - 犹如 yóurú 一朵 yīduǒ 盛开 shèngkāi de huā

    - Cô ấy giống như một bông hoa đang nở rộ.

  • volume volume

    - 那棵 nàkē shù 犹如 yóurú 一把 yībǎ sǎn

    - Cái cây đó như một chiếc ô.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 犹如 yóurú 阳光 yángguāng

    - Nụ cười của anh ấy như ánh mặt trời.

  • volume volume

    - 壮健 zhuàngjiàn de 身躯 shēnqū 犹如 yóurú 一座 yīzuò 铁塔 tiětǎ

    - Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VR (女口)
    • Bảng mã:U+5982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Do , Du , Dứu
    • Nét bút:ノフノ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHIKU (大竹戈大山)
    • Bảng mã:U+72B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao