Đọc nhanh: 蔼如 (ái như). Ý nghĩa là: thân mật; hoà nhã; dễ gần (dáng vẻ).
蔼如 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân mật; hoà nhã; dễ gần (dáng vẻ)
和气可亲的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔼如
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 一见如故
- vừa mới gặp mà cứ ngỡ như bạn cũ.
- 不意 大雨如注 , 不能 起程
- không ngờ mưa như trút nước nên không khởi hành được
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
- 不如 等 五月份 我 再 找 他 谈 吧
- Chi bằng đợi đến tháng năm tôi lại tìm anh ấy nói chuyện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
蔼›