Đọc nhanh: 白头如新 (bạch đầu như tân). Ý nghĩa là: bạch đầu như tân; biết lâu mà như mới quen.
白头如新 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạch đầu như tân; biết lâu mà như mới quen
白头:白发,指老年,这里形容时间长虽是旧交而互不了解,如同新结识的一样
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白头如新
- 他 头上 有 一 撮 白头发
- Trên đầu anh ấy có một nhúm tóc trắng.
- 他 头发 已 显华白
- Tóc của anh ấy đã bạc trắng.
- 他 喜欢 白天 的 清新 空气
- Anh ấy thích bầu không khí tươi mát vào ban ngày.
- 四野 都 是 一眼 望 不到 头 的 漫漫 白雪
- Bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.
- 他 有 个 新 念头
- Anh ấy có một ý tưởng mới.
- 你 要 保持 清醒 的 头脑 不能 黑白 颠倒 是非不分
- Phải giữ cho mình một cái đầu tỉnh táo, không thể đổi trắng thay đen.
- 你 如果 一时 手头不便 , 我 可以 先垫 上
- nếu anh lỡ có kẹt tiền, tôi có thể ứng trước.
- 新婚 愉快 , 白头偕老
- Chúc mừng hạnh phúc mới, sống với nhau trọn đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
如›
新›
白›