Đọc nhanh: 恍如 (hoảng như). Ý nghĩa là: cứ như thể ..., giống như ....
恍如 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cứ như thể ...
to be as if...
✪ 2. giống như ...
to be rather like...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恍如
- 恍如隔世
- dường như đã mấy đời
- 不仅如此
- Không chỉ như thế.
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 不意 大雨如注 , 不能 起程
- không ngờ mưa như trút nước nên không khởi hành được
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
- 一经 解释 就 恍然大悟
- Khi được giải thích, đột ngột hiểu ra.
- 不如 等 五月份 我 再 找 他 谈 吧
- Chi bằng đợi đến tháng năm tôi lại tìm anh ấy nói chuyện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
恍›