Đọc nhanh: 酷肖 (khốc tiếu). Ý nghĩa là: giống hệt; cực giống; giống như khuôn đúc; giống như hai giọt nước.
酷肖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giống hệt; cực giống; giống như khuôn đúc; giống như hai giọt nước
酷似; 逼肖, 很相像
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酷肖
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 他 的 新 头盔 看起来 很酷
- Mũ bảo hiểm mới của anh ấy trông rất ngầu.
- 这 两个 人长 得 酷肖
- Hai người này trông rất giống nhau.
- 他 的 模样 肖似 一位 明星
- Dáng vẻ của anh ấy giống một ngôi sao.
- 他 的 肖像 挂 在 壁炉 的 上方
- Bức tranh chân dung của anh ấy được treo phía trên lò sưởi.
- 他 经历 了 残酷 的 训练
- Anh ấy đã trải qua quá trình huấn luyện khắc nghiệt.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 他长 得 酷似 他 的 父亲
- Anh ấy trông rất giống cha mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肖›
酷›
để trông giống như
giống nhau; tương tự (hình thức, bên ngoài)
Giống Như, Như Là
Giống
Như