犹太教 Yóutàijiào
volume volume

Từ hán việt: 【do thái giáo】

Đọc nhanh: 犹太教 (do thái giáo). Ý nghĩa là: Đạo Do Thái; Do Thái giáo (Đạo Do Thái là đạo chính của người Do Thái, chỉ thờ duy nhất Đức Jehovah, "Cựu ước" của CơĐốc giáo nguyên là kinh điển của đạo Do Thái.).

Ý Nghĩa của "犹太教" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

犹太教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đạo Do Thái; Do Thái giáo (Đạo Do Thái là đạo chính của người Do Thái, chỉ thờ duy nhất Đức Jehovah, "Cựu ước" của CơĐốc giáo nguyên là kinh điển của đạo Do Thái.)

主要在犹太人中间流行的宗教,奉耶和华为唯一的神,基督教 的《旧约》原是它的经典

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犹太教

  • volume volume

    - 教室 jiàoshì 有点 yǒudiǎn nào 太安静 tàiānjìng

    - Phòng học hơi ồn ào, không được yên tĩnh lắm.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 李教授 lǐjiàoshòu de 太太 tàitai

    - đây là vợ của giáo sư Lý.

  • volume volume

    - zài nán 犹他州 yóutāzhōu de 天堂 tiāntáng de 使命 shǐmìng 邪教 xiéjiào 区长 qūzhǎng

    - Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.

  • volume volume

    - 纳粹德国 nàcuìdéguó de 犹太人 yóutàirén bìng 两样 liǎngyàng

    - Không khác gì những người Do Thái ở Đức Quốc xã.

  • volume volume

    - 犹太 yóutài 逾越节 yúyuèjié shì 庆祝 qìngzhù

    - Vì vậy Lễ Vượt Qua là một ngày lễ kỷ niệm

  • volume volume

    - 犹太人 yóutàirén zài 希特勒 xītèlè de 统治 tǒngzhì xià 受到 shòudào 残酷 cánkù de 迫害 pòhài

    - Người Do Thái bị hành hạ tàn bạo dưới sự cai trị của Hitler.

  • volume volume

    - jiù xiàng 犹太教 yóutàijiào táng 那次 nàcì

    - Cũng giống như giáo đường Do Thái.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 犹太 yóutài lǎo

    - Đồ Do Thái già chết tiệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Do , Du , Dứu
    • Nét bút:ノフノ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHIKU (大竹戈大山)
    • Bảng mã:U+72B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao