炎热 yánrè
volume volume

Từ hán việt: 【viêm nhiệt】

Đọc nhanh: 炎热 (viêm nhiệt). Ý nghĩa là: nóng; nóng bức; nóng nực. Ví dụ : - 今天的天气很炎热。 Thời tiết hôm nay rất nóng.. - 炎热让人不舒服。 Nóng bức làm người ta khó chịu.. - 炎热的空气很闷。 Không khí nóng nực rất ngột ngạt.

Ý Nghĩa của "炎热" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

炎热 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nóng; nóng bức; nóng nực

(天气) 很热

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì hěn 炎热 yánrè

    - Thời tiết hôm nay rất nóng.

  • volume volume

    - 炎热 yánrè ràng rén 舒服 shūfú

    - Nóng bức làm người ta khó chịu.

  • volume volume

    - 炎热 yánrè de 空气 kōngqì 很闷 hěnmèn

    - Không khí nóng nực rất ngột ngạt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炎热

  • volume volume

    - 天气炎热 tiānqìyánrè ràng rén 没有 méiyǒu 胃口 wèikǒu

    - Trời nóng làm ai cũng ăn mất ngon.

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ 非常 fēicháng 炎热 yánrè

    - Buổi trưa trời rát nóng.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 异常 yìcháng 炎热 yánrè

    - Thời tiết vô cùng nóng.

  • volume volume

    - 炎热 yánrè ràng rén 舒服 shūfú

    - Nóng bức làm người ta khó chịu.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì hěn 炎热 yánrè

    - Thời tiết hôm nay rất nóng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì 格外 géwài 炎热 yánrè

    - Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng bức.

  • volume volume

    - 大象 dàxiàng 喜欢 xǐhuan 炎热 yánrè de 太阳 tàiyang

    - Voi không thích nắng nóng.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān shì 一个 yígè 炎热 yánrè de 季节 jìjié

    - Mùa hè là một mùa nóng bức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán , Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diễm , Viêm , Đàm
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FF (火火)
    • Bảng mã:U+708E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa