Đọc nhanh: 炎热 (viêm nhiệt). Ý nghĩa là: nóng; nóng bức; nóng nực. Ví dụ : - 今天的天气很炎热。 Thời tiết hôm nay rất nóng.. - 炎热让人不舒服。 Nóng bức làm người ta khó chịu.. - 炎热的空气很闷。 Không khí nóng nực rất ngột ngạt.
炎热 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nóng; nóng bức; nóng nực
(天气) 很热
- 今天 的 天气 很 炎热
- Thời tiết hôm nay rất nóng.
- 炎热 让 人 不 舒服
- Nóng bức làm người ta khó chịu.
- 炎热 的 空气 很闷
- Không khí nóng nực rất ngột ngạt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炎热
- 天气炎热 , 让 人 没有 胃口
- Trời nóng làm ai cũng ăn mất ngon.
- 中午 非常 炎热
- Buổi trưa trời rát nóng.
- 天气 异常 炎热
- Thời tiết vô cùng nóng.
- 炎热 让 人 不 舒服
- Nóng bức làm người ta khó chịu.
- 今天 的 天气 很 炎热
- Thời tiết hôm nay rất nóng.
- 今天 的 天气 格外 炎热
- Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng bức.
- 大象 不 喜欢 炎热 的 太阳
- Voi không thích nắng nóng.
- 夏天 是 一个 炎热 的 季节
- Mùa hè là một mùa nóng bức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
热›
khô nóng; hanh (thời tiết)
nóng rực; nồng nhiệt; tha thiết; sôi nổi; rực cháy
rất nóng; cực nóng; nóng như thiêu; thiêu đốt (thời tiết)thịnh nhiệt
nóng như lửa; hừng hựcnhiệt tình; nhiệt huyếtthân mật; nồng nhiệt; hăng saykịch liệt; quyết liệt
cực nóng; nóng hầm hập; vô cùng nóng
Oi Bức, Ngột Ngạt
mùa hè nóngmùa hè thiêu đốt
ngày nắng gắt; giữa hè; thịnh nhiệtviêm thử
mùa hè nóng nựcviêm thử
hè nóng bức; mùa hạ rất nóngviêm thử
nắng nóng
Mát, Mát Mẻ
Lạnh, Lạnh Lẽo, Rét Mướt
lạnh giá; lạnh buốt; băng giá; rét cóng; giá lạnh; giá buốtlạnh như tiền; vô cùng lạnh nhạt; lãnh đạm
Lạnh
râm mát; mát mẻbóng râm; chỗ râm
lạnh thấu xương
Mát Lạnh, Mát Rượi
Độc ác kín ngầm.
rét căm căm; rét mướtnghiêm nghị; lẫm liệt
đóng băng; đông lạnh; phủ sương giá; đóng tuyết