凛冽 lǐnliè
volume volume

Từ hán việt: 【lẫm liệt】

Đọc nhanh: 凛冽 (lẫm liệt). Ý nghĩa là: lạnh thấu xương. Ví dụ : - 北风凛冽。 gió Bắc lạnh thấu xương.

Ý Nghĩa của "凛冽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凛冽 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lạnh thấu xương

刺骨地寒冷

Ví dụ:
  • volume volume

    - 北风 běifēng 凛冽 lǐnliè

    - gió Bắc lạnh thấu xương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凛冽

  • volume volume

    - 北风 běifēng 凛冽 lǐnliè

    - gió Bắc lạnh thấu xương.

  • volume volume

    - 态度 tàidù 凛然 lǐnrán

    - thái độ nghiêm nghị.

  • volume volume

    - 正气凛然 zhèngqìlǐnrán

    - khí tiết chính trực lẫm liệt

  • volume volume

    - 山高 shāngāo 风冽 fēngliè

    - núi cao gió lạnh.

  • volume volume

    - 面对 miànduì 敌人 dírén de 绞架 jiǎojià 李大钊 lǐdàzhāo 大义凛然 dàyìlǐnrán 毫无惧色 háowújùsè

    - Đối mặt với sự cứng đầu của kẻ thù, Lý Đại Triệu vẫn vô cùng quả cảm, không hề sợ hãi.

  • volume volume

    - 凛冽 lǐnliè

    - lạnh thấu xương.

  • volume volume

    - 凛冽 lǐnliè

    - lạnh lẽo.

  • volume volume

    - lǐn zūn ( 严肃 yánsù 遵照 zūnzhào )

    - nghiêm túc tuân thủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+6 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:丶一一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMMNN (戈一一弓弓)
    • Bảng mã:U+51BD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+13 nét)
    • Pinyin: Lǐn
    • Âm hán việt: Lẫm
    • Nét bút:丶一丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMYWF (戈一卜田火)
    • Bảng mã:U+51DB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình