Đọc nhanh: 膀胱炎 (bàng quang viêm). Ý nghĩa là: viêm bàng quang; sưng bong bóng; sưng bàng quang.
膀胱炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm bàng quang; sưng bong bóng; sưng bàng quang
病名指膀胱發炎,主要症狀是膀胱灼熱感、尿道痛、排尿時疼痛及尿液出現多量白血球
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膀胱炎
- 他 梦想 拥有 一双 翅膀
- Anh ấy mơ ước có một đôi cánh.
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 就 像 撒 胡椒 的 幼鸟 膀胱 和 香蒜酱
- Giống như bàng quang và chày của chim non.
- 膀胱炎 泌尿 膀胱 的 发炎
- Viêm bàng quang là viêm nhiễm của niệu quản và bàng quang.
- 膀胱 能 储存 尿液
- Bàng quang có khả năng lưu trữ nước tiểu.
- 他 患上 了 严重 的 肠炎
- Anh ấy bị viêm ruột nặng.
- 他 患 了 重感冒 , 而且 喉咙 发炎
- Anh ấy bị cảm nặng và viêm họng.
- 他 气管炎 犯 了 , 嗓子 里 呼噜 呼噜 老响
- anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
胱›
膀›