严寒 yánhán
volume volume

Từ hán việt: 【nghiêm hàn】

Đọc nhanh: 严寒 (nghiêm hàn). Ý nghĩa là: cực lạnh; rất lạnh (khí hậu); giá. Ví dụ : - 天气严寒 khí hậu giá lạnh

Ý Nghĩa của "严寒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

严寒 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cực lạnh; rất lạnh (khí hậu); giá

(气候) 极冷

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天气 tiānqì 严寒 yánhán

    - khí hậu giá lạnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严寒

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 受伤 shòushāng 严重 yánzhòng 大量 dàliàng 软组织 ruǎnzǔzhī 缺损 quēsǔn

    - Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.

  • volume volume

    - 严寒 yánhán 使 shǐ 树叶 shùyè 凋落 diāoluò

    - Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.

  • volume volume

    - 抵挡 dǐdǎng 严寒 yánhán

    - chống lại cái rét.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 严寒 yánhán

    - khí hậu giá lạnh

  • volume volume

    - 冬眠 dōngmián shì 许多 xǔduō 动物 dòngwù 抵御 dǐyù 严寒 yánhán de 特有 tèyǒu 本领 běnlǐng

    - Ngủ đông là một khả năng độc đáo của nhiều loài động vật để chống chọi với cái lạnh khắc nghiệt.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 天气 tiānqì 非常 fēicháng 严寒 yánhán

    - Thời tiết ở đây rất lạnh.

  • volume volume

    - 不畏 bùwèi 严寒 yánhán 坚持 jiānchí 冬泳 dōngyǒng

    - không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.

  • volume volume

    - 上班 shàngbān 旷工 kuànggōng 后果严重 hòuguǒyánzhòng

    - Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiêm
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCH (一廿金竹)
    • Bảng mã:U+4E25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCY (十廿金卜)
    • Bảng mã:U+5BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa