Đọc nhanh: 白热 (bạch nhiệt). Ý nghĩa là: sự nóng sáng; nung trắng, cháy đỏ.
白热 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự nóng sáng; nung trắng
Còn gọi là 白炽. 某些物质加高热后发出白色的光亮,这种状态叫白热也叫白炽; 某些物质加高热后发出白色的光亮, 这种状态叫白热
✪ 2. cháy đỏ
某些物质加高热后发出白色的光亮, 这种状态叫白热也叫白炽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白热
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 白天 街道 上 很 热闹
- Ban ngày, đường phố rất nhộn nhịp.
- 双方 矛盾 已经 白热化
- mâu thuẫn hai bên đã đến giai đoạn căng thẳng tột độ.
- 白天 太热 , 夜里 还 好受
- ban ngày nóng quá, đêm thì hơi dễ chịu.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
白›