炎夏 yánxià
volume volume

Từ hán việt: 【viêm hạ】

Đọc nhanh: 炎夏 (viêm hạ). Ý nghĩa là: mùa hè nóng, mùa hè thiêu đốt.

Ý Nghĩa của "炎夏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炎夏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mùa hè nóng

hot summer

✪ 2. mùa hè thiêu đốt

scorching summer

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炎夏

  • volume volume

    - 夏季 xiàjì 天气炎热 tiānqìyánrè 无比 wúbǐ

    - Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.

  • volume volume

    - 今年夏天 jīnniánxiàtiān 非常 fēicháng

    - Mùa hè năm nay rất nóng.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 夏天 xiàtiān hěn

    - Mùa hè năm nay rất nóng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì 格外 géwài 炎热 yánrè

    - Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng bức.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 夏播 xiàbō de 工作 gōngzuò 开始 kāishǐ le

    - Công việc gieo hạt mùa hè năm nay bắt đầu rồi.

  • volume volume

    - 麻辣 málà 香锅 xiāngguō zài 夏季 xiàjì de 流行 liúxíng jiù 不足为奇 bùzúwéiqí le

    - Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè

  • volume volume

    - 他们 tāmen 打算 dǎsuàn 夏天 xiàtiān 结婚 jiéhūn

    - Họ muốn cưới vào mùa hè.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān shì 一个 yígè 炎热 yánrè de 季节 jìjié

    - Mùa hè là một mùa nóng bức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Xià
    • Âm hán việt: Giá , Giạ , Hạ
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MUHE (一山竹水)
    • Bảng mã:U+590F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán , Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diễm , Viêm , Đàm
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FF (火火)
    • Bảng mã:U+708E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao