Đọc nhanh: 炎夏 (viêm hạ). Ý nghĩa là: mùa hè nóng, mùa hè thiêu đốt.
炎夏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mùa hè nóng
hot summer
✪ 2. mùa hè thiêu đốt
scorching summer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炎夏
- 夏季 天气炎热 无比
- Mùa hè luôn nóng nực vô cùng.
- 今年夏天 非常 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 今年 的 夏天 很 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 今天 的 天气 格外 炎热
- Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng bức.
- 今年 夏播 的 工作 开始 了
- Công việc gieo hạt mùa hè năm nay bắt đầu rồi.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 他们 打算 夏天 结婚
- Họ muốn cưới vào mùa hè.
- 夏天 是 一个 炎热 的 季节
- Mùa hè là một mùa nóng bức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
炎›