阴寒 yīn hán
volume volume

Từ hán việt: 【âm hàn】

Đọc nhanh: 阴寒 (âm hàn). Ý nghĩa là: Độc ác kín ngầm..

Ý Nghĩa của "阴寒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阴寒 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Độc ác kín ngầm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴寒

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 生活 shēnghuó zài 哥哥 gēge de 阴影 yīnyǐng xià

    - Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.

  • volume volume

    - 严寒 yánhán 使 shǐ 树叶 shùyè 凋落 diāoluò

    - Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.

  • volume volume

    - 黑猫 hēimāo duǒ zài 阴影 yīnyǐng

    - Mèo đen trốn dưới bóng râm.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 阴天 yīntiān

    - Hôm nay trời âm u.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 阴天 yīntiān 没有 méiyǒu 太阳 tàiyang

    - Hôm nay trời nhiều mây, không có nắng.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 寒假 hánjià yǒu 多长 duōzhǎng

    - Kỳ nghỉ đông năm nay kéo dài bao lâu?

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 阴天 yīntiān 可能 kěnéng huì 下雨 xiàyǔ

    - Hôm nay trời âm u, có thể sẽ mưa.

  • volume volume

    - 今年冬天 jīnniándōngtiān 觉得 juéde 格外 géwài 寒冷 hánlěng

    - Mùa đông năm nay, anh ấy cảm thấy đặc biệt lạnh giá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCY (十廿金卜)
    • Bảng mã:U+5BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao