鼻窦炎 bídòu yán
volume volume

Từ hán việt: 【tị đậu viêm】

Đọc nhanh: 鼻窦炎 (tị đậu viêm). Ý nghĩa là: viêm xoang; viêm mũi.

Ý Nghĩa của "鼻窦炎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鼻窦炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viêm xoang; viêm mũi

上颌窦、筛窦、额窦和蝶窦的粘膜发炎统称为鼻窦炎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻窦炎

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 趋炎附势 qūyánfùshì

    - Anh ta luôn nịnh nọt.

  • volume volume

    -

    - chảy máu cam.

  • volume volume

    - 鼻窦 bídòu 手术 shǒushù 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn

    - Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.

  • volume volume

    - 一拳 yīquán 打断 dǎduàn le de 鼻子 bízi

    - Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 高颧骨 gāoquángǔ 下颌 xiàhé 宽大 kuāndà 鼻梁 bíliáng

    - Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.

  • volume volume

    - duì 我们 wǒmen 努力 nǔlì de 尝试 chángshì 嗤之以鼻 chīzhīyǐbí

    - Anh ấy xì mũi khinh thường những nỗ lực của chúng ta.

  • volume volume

    - 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le

    - Cổ họng anh ấy bị viêm.

  • volume volume

    - le 肺炎 fèiyán

    - Anh ấy bị viêm phổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán , Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diễm , Viêm , Đàm
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FF (火火)
    • Bảng mã:U+708E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+8 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JCJNK (十金十弓大)
    • Bảng mã:U+7AA6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUWML (竹山田一中)
    • Bảng mã:U+9F3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao