Đọc nhanh: 鼻窦炎 (tị đậu viêm). Ý nghĩa là: viêm xoang; viêm mũi.
鼻窦炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm xoang; viêm mũi
上颌窦、筛窦、额窦和蝶窦的粘膜发炎统称为鼻窦炎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻窦炎
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 他 一拳 打断 了 他 的 鼻子
- Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 他 对 我们 努力 的 尝试 嗤之以鼻
- Anh ấy xì mũi khinh thường những nỗ lực của chúng ta.
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 他 得 了 肺炎
- Anh ấy bị viêm phổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
窦›
鼻›