Đọc nhanh: 盛暑 (thịnh thử). Ý nghĩa là: ngày nắng gắt; giữa hè; thịnh nhiệt, viêm thử.
✪ 1. ngày nắng gắt; giữa hè; thịnh nhiệt
大热天
✪ 2. viêm thử
炎热酷暑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盛暑
- 享有盛名
- có tiếng tăm
- 他们 沿着 报春花 盛开 的 河 岸边 走边 聊
- Họ đi dọc theo bờ sông nở hoa báo xuân và cùng trò chuyện.
- 鼎盛时期
- thời kỳ hưng thịnh
- 今年 暑天 特别 炎热
- Năm nay mùa hè rất nóng bức.
- 今年 暑假 我 想 去 旅行
- Kỳ nghỉ hè năm nay tôi muốn đi du lịch.
- 今年 暑假 我 打算 去 新疆 旅游
- Nghỉ hè năm nay tôi dự định đi Tân Cương du lịch.
- 他们 用角来 盛酒
- Họ dùng cái giác để đựng rượu.
- 他 举办 了 一场 盛大 的 燕会
- Anh ấy tổ chức một buổi tiệc lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暑›
盛›