Đọc nhanh: 病毒性肝炎 (bệnh độc tính can viêm). Ý nghĩa là: viêm gan siêu vi.
病毒性肝炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm gan siêu vi
肠道传染病,病原体是病毒,分为甲型肝炎和乙型肝炎两种,症状是食欲减退,恶心甚至呕吐,上腹部不适,乏力,肝区疼痛,肝脏肿大,有时发烧或出现黄疸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病毒性肝炎
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 可怕 的 病毒
- Virus đáng sợ.
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 这种 病毒 传染性 很强
- Loại virus này rất dễ lây lan.
- 毒瘾 是 一种 潜伏性 疾病
- Nghiện ma tuý là một căn bệnh quỷ quyệt.
- 我们 觉得 他 得 了 病毒性 感染
- Chúng tôi tin rằng anh ấy đã bị nhiễm virus.
- 计算机病毒 的 一种 主要 特性
- Một đặc điểm chính của virus máy tính.
- 我会 怀疑 是不是 肝性 脑病
- Tôi nghi ngờ bị bệnh não gan
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
毒›
炎›
病›
肝›