Đọc nhanh: 火热 (hoả nhiệt). Ý nghĩa là: nóng như lửa; hừng hực, nhiệt tình; nhiệt huyết, thân mật; nồng nhiệt; hăng say. Ví dụ : - 火热的太阳。 mặt trời nóng như lửa. - 火热的心 lòng nhiệt tình; trái tim nhiệt tình. - 他那火热的话语感动了在场的每一个人。 lời nói đầy nhiệt huyết của anh ấy làm cảm động từng người có mặt.
火热 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. nóng như lửa; hừng hực
像火一样热
- 火热 的 太阳
- mặt trời nóng như lửa
✪ 2. nhiệt tình; nhiệt huyết
形容感情热烈
- 火热 的 心
- lòng nhiệt tình; trái tim nhiệt tình
- 他 那 火热 的 话语 感动 了 在场 的 每 一个 人
- lời nói đầy nhiệt huyết của anh ấy làm cảm động từng người có mặt.
✪ 3. thân mật; nồng nhiệt; hăng say
亲热
- 谈 得 火热
- nói chuyện thân mật
- 两个 人 打得火热
- hai người đánh nhau rất hăng say.
✪ 4. kịch liệt; quyết liệt
紧张激烈
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火热
- 火热 的 心
- lòng nhiệt tình; trái tim nhiệt tình
- 火热 的 太阳
- mặt trời nóng như lửa
- 工地 上 龙腾虎跃 , 热火朝天
- khí thế trên công trường mạnh mẽ, vô cùng sôi nổi.
- 忙碌 的 工地 热火朝天
- Công trường đang thi công bận rộn.
- 他们 打得火热
- họ rất thân nhau.
- 两个 人 打得火热
- hai người đánh nhau rất hăng say.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
- 人事 招聘 正在 火热 进行 中
- Tuyển dụng nhân sự đang diễn ra rất sôi động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
热›
Nóng Bức
cháy rực; cháy bừng bừng
nóng bứccái nóng đau đớntrêu chọcthô lỗ và thẳng thắnthiêu đốtsexy
náo nhiệt; sôi độnghưng thịnh; thịnh vượng; phát đạt
nóng bỏng; nóng rực; nóng như thiêu đốt
nóng nảy; cáu kỉnh; dễ nổi giậnhot; thịnh vượng; sôi động; sôi nổi; đông đúclớn; dữ dội (cháy)