Đọc nhanh: 炎暑 (viêm thử). Ý nghĩa là: mùa hè nóng nực, viêm thử.
炎暑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mùa hè nóng nực
极热的夏天
✪ 2. viêm thử
炎热酷暑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炎暑
- 他 把 暑假 安排 的 很 丰富
- Anh ấy đã sắp xếp kì nghỉ hè rất phong phú.
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 他 流感 合并 了 肺炎
- Anh ấy bị cúm kèm theo viêm phổi.
- 今年 暑天 特别 炎热
- Năm nay mùa hè rất nóng bức.
- 他 患 了 重感冒 , 而且 喉咙 发炎
- Anh ấy bị cảm nặng và viêm họng.
- 他 气管炎 犯 了 , 嗓子 里 呼噜 呼噜 老响
- anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.
- 他 每天 早晨 练 太极拳 , 寒暑 无间
- sáng sáng ông ấy tập thái cực quyền, mùa hè cũng như mùa đông không gián đoạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暑›
炎›