Đọc nhanh: 欺骗 (khi phiến). Ý nghĩa là: lừa dối; đánh lừa; lừa gạt. Ví dụ : - 他欺骗了他的邻居。 Anh ta đã lừa dối hàng xóm của mình.. - 他不应该欺骗朋友。 Anh ấy không nên lừa dối bạn bè.. - 她发现了对方的欺骗行为。 Cô ấy phát hiện ra hành vi lừa dối của đối phương.
欺骗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lừa dối; đánh lừa; lừa gạt
用虚假的言语或行动来掩盖事实真相,使人上当
- 他 欺骗 了 他 的 邻居
- Anh ta đã lừa dối hàng xóm của mình.
- 他 不 应该 欺骗 朋友
- Anh ấy không nên lừa dối bạn bè.
- 她 发现 了 对方 的 欺骗 行为
- Cô ấy phát hiện ra hành vi lừa dối của đối phương.
- 欺骗 他人 是 非常 不道德 的
- Lừa dối người khác là rất không đạo đức.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 欺骗
✪ 1. 欺骗 + Tân ngữ
- 他 欺骗 了 她 , 向 她 请求 原谅
- Anh ấy đã lừa dối cô và cầu xin cô tha thứ.
- 别 欺骗 我
- Đừng có lừa dối tôi.
✪ 2. 欺骗 (+的) + Danh từ
"欺骗" vai trò định ngữ
- 他 的 欺骗 行为 让 大家 失望
- Hành vi lừa dối của anh ấy khiến mọi người thất vọng.
- 这种 欺骗 的 策略 非常 狡猾
- Chiến lược lừa dối này rất xảo quyệt.
- 她 识破 了 那些 欺骗 的 言辞
- Cô ấy đã nhìn thấu những lời lừa dối đó.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. 被 + Tân ngữ (+所) + 欺骗
cấu trúc câu bị động
- 他 被 公司 所 欺骗
- Anh ấy bị công ty lừa dối.
- 我们 被 骗子 所 欺骗 了
- Chúng tôi đã bị kẻ lừa đảo lừa dối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欺骗
- 别 欺骗 我
- Đừng có lừa dối tôi.
- 他 厌恶 欺骗
- Anh ta ghét sự lừa dối.
- 他太面 了 , 容易 被 欺骗
- Anh ấy quá nhút nhát, dễ bị lừa gạt.
- 他 欺骗 了 他 的 邻居
- Anh ta đã lừa dối hàng xóm của mình.
- 我 在 一次 邮购 诈欺 中 受骗 了
- Tôi đã bị lừa trong một vụ lừa đảo mua hàng qua thư tín.
- 她 识破 了 那些 欺骗 的 言辞
- Cô ấy đã nhìn thấu những lời lừa dối đó.
- 他 欺骗 了 她 , 向 她 请求 原谅
- Anh ấy đã lừa dối cô và cầu xin cô tha thứ.
- 她 用 欺骗 手法 取得 了 理科 教员 的 职位 , 她 谎称 曾 在 大学 读过 书
- Cô ấy đã sử dụng các phương pháp lừa dối để đạt được vị trí giáo viên môn Khoa học, cô ấy nói dối rằng đã từng học đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欺›
骗›
trêu chọc; trêu đùa; đùa; chòng ghẹo, giễu cợt, đùa giỡn, chơi xỏ; lỡmxỏ xiên
Lừa Gạt
bịp
Bịp Bợm, Lừa Dối, Đánh Lừa
lừa gạt; lừa đảo; biển thủ; ăn lừa
lừa phỉnh; lừa gạtbom
lừa dốigian lận
lừa; bịp; lừa gạt; lừa dối; lừa đảo; gạt gẫmphỉnh; phỉnh gạt; gạtđánh lừa
lường gạt; lừa bịp; lừa dối; lừa gạt; xỏ
lừa gạt; lừa; lừa bịp; lừa đảo; bịp; đánh lừamiễn cưỡng; tạm
lừa bịp; lừa dối; lừa gạt; đánh lừa; chơi khăm; phỉnh; phỉnh gạt; gạtbịt mắt
lừa dối; bịp bợm; bịp