蒙骗 mēngpiàn
volume volume

Từ hán việt: 【mông phiến】

Đọc nhanh: 蒙骗 (mông phiến). Ý nghĩa là: lừa bịp; lừa dối; lừa gạt; đánh lừa; chơi khăm; phỉnh; phỉnh gạt; gạt, bịt mắt. Ví dụ : - 我的乔装确实蒙骗了他! Tôi thật sự đã lừa dối anh ta bằng trang phục của mình!

Ý Nghĩa của "蒙骗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蒙骗 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lừa bịp; lừa dối; lừa gạt; đánh lừa; chơi khăm; phỉnh; phỉnh gạt; gạt

欺骗; 做骗人的勾当, 捣蛋

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 乔装 qiáozhuāng 确实 quèshí 蒙骗 méngpiàn le

    - Tôi thật sự đã lừa dối anh ta bằng trang phục của mình!

✪ 2. bịt mắt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙骗

  • volume volume

    - 启蒙 qǐméng le

    - Anh ấy đã khai sáng cho tôi.

  • volume volume

    - 厌恶 yànwù 欺骗 qīpiàn

    - Anh ta ghét sự lừa dối.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 蒙古包 měnggǔbāo

    - Họ có lều Mông Cổ.

  • volume volume

    - bié 乔装 qiáozhuāng 蒙骗 méngpiàn rén

    - Đừng cải trang lừa người.

  • volume volume

    - 受人 shòurén 蒙骗 méngpiàn 误入歧途 wùrùqítú

    - bị người ta lừa gạt, sa chân vào con đường sai lầm.

  • volume volume

    - de 乔装 qiáozhuāng 确实 quèshí 蒙骗 méngpiàn le

    - Tôi thật sự đã lừa dối anh ta bằng trang phục của mình!

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ chuàn 起来 qǐlai 骗人 piànrén

    - Hai bọn họ thông đồng đi lừa người khác.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 贪心 tānxīn ér 受骗上当 shòupiànshàngdàng

    - Anh ấy bị lừa vì lòng tham.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Máng , Mēng , Méng , Měng
    • Âm hán việt: Bàng , Mông
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMO (廿月一人)
    • Bảng mã:U+8499
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Piàn
    • Âm hán việt: Biển , Phiến
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMISB (弓一戈尸月)
    • Bảng mã:U+9A97
    • Tần suất sử dụng:Cao