盗骗 dào piàn
volume volume

Từ hán việt: 【đạo phiến】

Đọc nhanh: 盗骗 (đạo phiến). Ý nghĩa là: trộm cắp lừa đảo; trộm cướp lừa đảo. Ví dụ : - 盗骗国家财产是犯罪行为。 trộm cắp lừa đảo tài sản quốc gia là hành vi phạm tội.

Ý Nghĩa của "盗骗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盗骗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trộm cắp lừa đảo; trộm cướp lừa đảo

盗窃和骗取

Ví dụ:
  • volume volume

    - 盗骗 dàopiàn 国家 guójiā 财产 cáichǎn shì 犯罪行为 fànzuìxíngwéi

    - trộm cắp lừa đảo tài sản quốc gia là hành vi phạm tội.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盗骗

  • volume volume

    - 骗局 piànjú

    - Bẫy lừa người.

  • volume volume

    - yīn 盗窃 dàoqiè ér 被捕 bèibǔ

    - Anh ta bị bắt vì trộm cắp.

  • volume volume

    - yīn 诈骗 zhàpiàn bèi 警方 jǐngfāng 逮捕 dàibǔ

    - Anh ta bị cảnh sát bắt vì lừa đảo.

  • volume volume

    - 他太面 tātàimiàn le 容易 róngyì bèi 欺骗 qīpiàn

    - Anh ấy quá nhút nhát, dễ bị lừa gạt.

  • volume volume

    - 盗骗 dàopiàn 国家 guójiā 财产 cáichǎn shì 犯罪行为 fànzuìxíngwéi

    - trộm cắp lừa đảo tài sản quốc gia là hành vi phạm tội.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ chuàn 起来 qǐlai 骗人 piànrén

    - Hai bọn họ thông đồng đi lừa người khác.

  • volume volume

    - zài 朋友 péngyou men 面前 miànqián yòu 提起 tíqǐ bèi piàn de shì zhè ràng 觉得 juéde hěn 丢脸 diūliǎn 下不来台 xiàbùláitái

    - anh ấy trước mặt mọi người lại nhắc tới việc tôi bị lừa, việc này làm tôi cảm thấy rất mất mặt, rất xấu hổ.

  • volume volume

    - zài 东部 dōngbù 实施 shíshī de 庞氏 pángshì 骗局 piànjú bèi 识破 shípò le

    - Một Đề án Ponzi mà anh ta đang chạy về phía đông đã phát nổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IOBT (戈人月廿)
    • Bảng mã:U+76D7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Piàn
    • Âm hán việt: Biển , Phiến
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMISB (弓一戈尸月)
    • Bảng mã:U+9A97
    • Tần suất sử dụng:Cao