Các biến thể (Dị thể) của 骗

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩤬

Ý nghĩa của từ 骗 theo âm hán việt

骗 là gì? (Biển, Phiến). Bộ Mã (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフ). Ý nghĩa là: 1. lừa đảo. Từ ghép với : Làm sao đánh lừa được anh ta, Lừa đảo tiền bạc, Đừng dối trẻ Chi tiết hơn...

Âm:

Biển

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Lừa, lừa dối, lừa bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, lừa đảo, bịp, bịp bợm

- Mắc lừa

- Làm sao đánh lừa được anh ta

- Lừa đảo tiền bạc

- Đừng dối trẻ

Âm:

Phiến

Từ điển phổ thông

  • 1. lừa đảo
  • 2. nhảy tót lên lưng ngựa

Từ ghép với 骗