糊弄 hùnong
volume volume

Từ hán việt: 【hồ lộng】

Đọc nhanh: 糊弄 (hồ lộng). Ý nghĩa là: lừa gạt; lừa; lừa bịp; lừa đảo; bịp; đánh lừa, miễn cưỡng; tạm. Ví dụ : - 说老实话别糊弄人。 nói thật đi, đừng có lừa người khác.. - 衣服旧了些糊弄着穿吧。 quần áo cũ một chút, nhưng cũng tạm mặc được.

Ý Nghĩa của "糊弄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

糊弄 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lừa gạt; lừa; lừa bịp; lừa đảo; bịp; đánh lừa

欺骗;蒙混

Ví dụ:
  • volume volume

    - 说老实话 shuōlǎoshihuà bié 糊弄人 hùnòngrén

    - nói thật đi, đừng có lừa người khác.

✪ 2. miễn cưỡng; tạm

将就

Ví dụ:
  • volume volume

    - 衣服 yīfú jiù le xiē 糊弄 hùnòng zhe 穿 chuān ba

    - quần áo cũ một chút, nhưng cũng tạm mặc được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糊弄

  • volume volume

    - de 发言 fāyán 大家 dàjiā nòng 糊涂 hútú le

    - Phát biểu của anh ấy làm mọi người bối rối.

  • volume volume

    - 装神弄鬼 zhuāngshénnòngguǐ 糊弄人 hùnòngrén

    - cố tình huyễn hoặc lừa bịp người khác.

  • volume volume

    - 刚糊 gānghú wán 窗户 chuānghu nòng nián 黏糊糊 niánhūhū de 一手 yīshǒu 糨子 jiàngzi

    - anh ấy vừa dán cửa sổ xong, nên hai tay dính bê bết dầu.

  • volume volume

    - 说老实话 shuōlǎoshihuà bié 糊弄人 hùnòngrén

    - nói thật đi, đừng có lừa người khác.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 问题 wèntí nòng 糊涂 hútú le

    - Vấn đề này làm cô ấy bối rối.

  • volume volume

    - de 问题 wèntí nòng 糊涂 hútú le

    - Câu hỏi của cô ấy làm tôi bối rối.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú jiù le xiē 糊弄 hùnòng zhe 穿 chuān ba

    - quần áo cũ một chút, nhưng cũng tạm mặc được.

  • volume volume

    - 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ 拾掇 shíduō 一下 yīxià jiù zǒu le zhè 不是 búshì 糊弄 hùnòng ma

    - anh ấy thu dọn qua quýt rồi đi, đây không phải là làm lấy lệ hay sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin: Lòng , Nòng
    • Âm hán việt: Lộng
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGT (一土廿)
    • Bảng mã:U+5F04
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin: Hū , Hú , Hù
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDJRB (火木十口月)
    • Bảng mã:U+7CCA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao