Đọc nhanh: 倒腾 (đảo đằng). Ý nghĩa là: chuyển; chuyển dịch; chuyển ra, điều phối; đổi cho nhau; thay, buôn bán; mua đi bán lại; buôn đi bán lại. Ví dụ : - 把粪倒腾到地里去。 chuyển phân ra đồng.. - 人手少,事情多,倒腾不开。 người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.. - 倒腾牲口 buôn bán gia súc
倒腾 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển; chuyển dịch; chuyển ra
翻腾;移动
- 把 粪 倒腾 到 地里 去
- chuyển phân ra đồng.
✪ 2. điều phối; đổi cho nhau; thay
掉换;调配
- 人手 少 , 事情 多 , 倒腾 不 开
- người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.
✪ 3. buôn bán; mua đi bán lại; buôn đi bán lại
买进卖出;贩卖
- 倒腾 牲口
- buôn bán gia súc
- 倒腾 小买卖
- buôn bán nhỏ
✪ 4. xáo trộn
破坏已定的、合意的或井井有条的秩序或扰乱适当安排
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒腾
- 倒腾 牲口
- buôn bán gia súc
- 人手 少 , 事情 多 , 倒腾 不 开
- người ít, việc lại nhiều, cho nên điều phối không được.
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 倒腾 小买卖
- buôn bán nhỏ
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 把 粪 倒腾 到 地里 去
- chuyển phân ra đồng.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
腾›