朦胧 ménglóng
volume volume

Từ hán việt: 【mông lung】

Đọc nhanh: 朦胧 (mông lung). Ý nghĩa là: lờ mờ; mờ nhạt; mịt mù; lù mù; mờ ảo; mông lung, mờ; mờ ảo (ánh trăng). Ví dụ : - 他的记忆有些朦胧。 Ký ức của anh ấy có chút mờ nhạt.. - 梦里的画面很朦胧。 Hình ảnh trong mơ rất mờ ảo.. - 天空下月光朦胧。 Dưới bầu trời, ánh trăng mờ ảo.

Ý Nghĩa của "朦胧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

朦胧 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lờ mờ; mờ nhạt; mịt mù; lù mù; mờ ảo; mông lung

不清楚;模糊

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 记忆 jìyì 有些 yǒuxiē 朦胧 ménglóng

    - Ký ức của anh ấy có chút mờ nhạt.

  • volume volume

    - 梦里 mènglǐ de 画面 huàmiàn hěn 朦胧 ménglóng

    - Hình ảnh trong mơ rất mờ ảo.

✪ 2. mờ; mờ ảo (ánh trăng)

月光不明亮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天空 tiānkōng xià 月光 yuèguāng 朦胧 ménglóng

    - Dưới bầu trời, ánh trăng mờ ảo.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn de 月亮 yuèliang 有点 yǒudiǎn 朦胧 ménglóng

    - Trăng tối nay có chút mờ ảo.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zhè 朦胧 ménglóng de 月夜 yuèyè

    - Tôi thích đêm trăng mờ ảo này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朦胧

  • volume volume

    - 城楼 chénglóu zài 月光 yuèguāng 下面 xiàmiàn 显出 xiǎnchū 朦胧 ménglóng de 轮廓 lúnkuò

    - dưới ánh trăng, hiện lên đường nét mờ mờ của vọng lầu trên thành.

  • volume volume

    - 朦胧 ménglóng de 月光 yuèguāng 笼罩着 lǒngzhàozhe 原野 yuányě

    - ánh trăng phủ khắp cánh đồng.

  • volume volume

    - 暮色朦胧 mùsèménglóng

    - cảnh chiều hôm lờ mờ.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng xià 月光 yuèguāng 朦胧 ménglóng

    - Dưới bầu trời, ánh trăng mờ ảo.

  • volume volume

    - 梦里 mènglǐ de 画面 huàmiàn hěn 朦胧 ménglóng

    - Hình ảnh trong mơ rất mờ ảo.

  • volume volume

    - de 记忆 jìyì 有些 yǒuxiē 朦胧 ménglóng

    - Ký ức của anh ấy có chút mờ nhạt.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn de 月亮 yuèliang 有点 yǒudiǎn 朦胧 ménglóng

    - Trăng tối nay có chút mờ ảo.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zhè 朦胧 ménglóng de 月夜 yuèyè

    - Tôi thích đêm trăng mờ ảo này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+13 nét)
    • Pinyin: Mēng , Méng
    • Âm hán việt: Mông
    • Nét bút:ノフ一一一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTBO (月廿月人)
    • Bảng mã:U+6726
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng
    • Âm hán việt: Long , Lung , Lông
    • Nét bút:ノフ一一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIKP (月戈大心)
    • Bảng mã:U+80E7
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ trái nghĩa

Từ cận nghĩa