Đọc nhanh: 蒙眬 (mông lung). Ý nghĩa là: mơ mơ màng màng; mơ màng, lu. Ví dụ : - 睡眼蒙眬。 ngủ mơ mơ màng màng; lim dim.
蒙眬 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mơ mơ màng màng; mơ màng
快要睡着或刚醒时,两眼半开半闭,看东西模糊的样子
- 睡眼 蒙眬
- ngủ mơ mơ màng màng; lim dim.
✪ 2. lu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙眬
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 睡眼 蒙眬
- ngủ mơ mơ màng màng; lim dim.
- 他 蒙 朋友 的 支持
- Anh ấy được bạn bè ủng hộ.
- 他 蒙 了 很大 损失
- Anh ấy gặp phải tổn thất rất lớn.
- 他 蒙头 干 了 傻事
- Anh ấy làm chuyện ngu một cách vô thức.
- 他 蒙 了 很 久 才 醒来
- Anh ấy hôn mê rất lâu mới tỉnh lại.
- 他 张开 手指 蒙住 了 脸
- Anh xòe ngón tay ra và che mặt.
- 他 过去 因 失败 而 蒙羞 , 现在 东山再起 了
- Anh ta trước đây đã bị xấu hổ vì thất bại, nhưng giờ đây anh ta đã lên đường từ đông phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眬›
蒙›