蒙眬 méng lóng
volume volume

Từ hán việt: 【mông lung】

Đọc nhanh: 蒙眬 (mông lung). Ý nghĩa là: mơ mơ màng màng; mơ màng, lu. Ví dụ : - 睡眼蒙眬。 ngủ mơ mơ màng màng; lim dim.

Ý Nghĩa của "蒙眬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蒙眬 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mơ mơ màng màng; mơ màng

快要睡着或刚醒时,两眼半开半闭,看东西模糊的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 睡眼 shuìyǎn 蒙眬 ménglóng

    - ngủ mơ mơ màng màng; lim dim.

✪ 2. lu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙眬

  • volume volume

    - 鸿蒙初辟 hóngméngchūpì

    - thời hồng hoang

  • volume volume

    - 睡眼 shuìyǎn 蒙眬 ménglóng

    - ngủ mơ mơ màng màng; lim dim.

  • volume volume

    - méng 朋友 péngyou de 支持 zhīchí

    - Anh ấy được bạn bè ủng hộ.

  • volume volume

    - méng le 很大 hěndà 损失 sǔnshī

    - Anh ấy gặp phải tổn thất rất lớn.

  • volume volume

    - 蒙头 méngtóu gàn le 傻事 shǎshì

    - Anh ấy làm chuyện ngu một cách vô thức.

  • volume volume

    - méng le hěn jiǔ cái 醒来 xǐnglái

    - Anh ấy hôn mê rất lâu mới tỉnh lại.

  • volume volume

    - 张开 zhāngkāi 手指 shǒuzhǐ 蒙住 méngzhù le liǎn

    - Anh xòe ngón tay ra và che mặt.

  • volume volume

    - 过去 guòqù yīn 失败 shībài ér 蒙羞 méngxiū 现在 xiànzài 东山再起 dōngshānzàiqǐ le

    - Anh ta trước đây đã bị xấu hổ vì thất bại, nhưng giờ đây anh ta đã lên đường từ đông phương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng
    • Âm hán việt: Lung
    • Nét bút:丨フ一一一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUIKP (月山戈大心)
    • Bảng mã:U+772C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Máng , Mēng , Méng , Měng
    • Âm hán việt: Bàng , Mông
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMO (廿月一人)
    • Bảng mã:U+8499
    • Tần suất sử dụng:Rất cao