部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mông】
Đọc nhanh: 礞 (mông). Ý nghĩa là: một loại kháng vật.
礞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một loại kháng vật
礞石:矿物,有"青礞石"和"金礞石"两种青礞石青灰色或灰绿色,金礞石棕黄色,均可入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礞
礞›
Tập viết