部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nguyệt (月) Long (龙)
Các biến thể (Dị thể) của 胧
朧
𦢫
胧 là gì? 胧 (Long, Lung, Lông). Bộ Nhục 肉 (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノフ一一一ノフノ丶). Chi tiết hơn...