缥渺 piāo miǎo
volume volume

Từ hán việt: 【phiêu miểu】

Đọc nhanh: 缥渺 (phiêu miểu). Ý nghĩa là: xem 飄渺 | 飘渺.

Ý Nghĩa của "缥渺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缥渺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 飄渺 | 飘渺

see 飄渺|飘渺

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缥渺

  • volume volume

    - 渺无音息 miǎowúyīnxī

    - bặt vô âm tín; bặt tin.

  • volume volume

    - 渺无人烟 miǎowúrényān de 荒漠 huāngmò

    - sa mạc hoang vắng

  • volume volume

    - 海上 hǎishàng de 船影 chuányǐng 越来越 yuèláiyuè 渺茫 miǎománg

    - Bóng tàu trên biển ngày càng mờ ảo.

  • volume volume

    - 灵境 língjìng 缥缈 piāomiǎo

    - cảnh thần tiên lúc ẩn lúc hiện.

  • volume volume

    - 音信 yīnxìn 渺然 miǎorán

    - Bặt vô âm tín.

  • volume volume

    - 河流 héliú 渺渺 miǎomiǎo 延伸 yánshēn dào 天际 tiānjì

    - Con sông mênh mông, kéo dài đến chân trời.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 宇宙 yǔzhòu zhōng 非常 fēicháng 渺小 miǎoxiǎo

    - Chúng ta rất nhỏ bé trong vũ trụ.

  • volume volume

    - 渺小 miǎoxiǎo de 努力 nǔlì hěn 重要 zhòngyào

    - Nỗ lực nhỏ bé cũng rất quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Miǎo
    • Âm hán việt: Diêu , Diểu , Miểu
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBUH (水月山竹)
    • Bảng mã:U+6E3A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piǎo
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu
    • Nét bút:フフ一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMMWF (女一一田火)
    • Bảng mã:U+7F25
    • Tần suất sử dụng:Trung bình