缥缈 piāomiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【phiêu diểu】

Đọc nhanh: 缥缈 (phiêu diểu). Ý nghĩa là: lúc ẩn lúc hiện; lúc có lúc không; như có như không; mờ mờ; mù mịt, mù khơi, khi tỏ khi mờ. Ví dụ : - 虚无缥缈。 huyền ảo mơ hồ.

Ý Nghĩa của "缥缈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缥缈 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. lúc ẩn lúc hiện; lúc có lúc không; như có như không; mờ mờ; mù mịt

形容稳稳约约,若有若无也作缥缈

Ví dụ:
  • volume volume

    - 虚无缥缈 xūwúpiāomiǎo

    - huyền ảo mơ hồ.

✪ 2. mù khơi

形容稳稳约约, 若有若无

✪ 3. khi tỏ khi mờ

形容隐隐约约, 若有若无

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缥缈

  • volume volume

    - 灵境 língjìng 缥缈 piāomiǎo

    - cảnh thần tiên lúc ẩn lúc hiện.

  • volume volume

    - 虚无缥缈 xūwúpiāomiǎo

    - huyền ảo mơ hồ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Miǎo
    • Âm hán việt: Diểu , Miểu
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMBUH (女一月山竹)
    • Bảng mã:U+7F08
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piǎo
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu
    • Nét bút:フフ一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMMWF (女一一田火)
    • Bảng mã:U+7F25
    • Tần suất sử dụng:Trung bình