Đọc nhanh: 缥缈 (phiêu diểu). Ý nghĩa là: lúc ẩn lúc hiện; lúc có lúc không; như có như không; mờ mờ; mù mịt, mù khơi, khi tỏ khi mờ. Ví dụ : - 虚无缥缈。 huyền ảo mơ hồ.
缥缈 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lúc ẩn lúc hiện; lúc có lúc không; như có như không; mờ mờ; mù mịt
形容稳稳约约,若有若无也作缥缈
- 虚无缥缈
- huyền ảo mơ hồ.
✪ 2. mù khơi
形容稳稳约约, 若有若无
✪ 3. khi tỏ khi mờ
形容隐隐约约, 若有若无
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缥缈
- 灵境 缥缈
- cảnh thần tiên lúc ẩn lúc hiện.
- 虚无缥缈
- huyền ảo mơ hồ.
缈›
缥›