Đọc nhanh: 微茫 (vi mang). Ý nghĩa là: mơ hồ; mù mịt; mờ ảo. Ví dụ : - 月色微茫 ánh trăng mờ ảo
微茫 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mơ hồ; mù mịt; mờ ảo
隐约,不清晰
- 月色微茫
- ánh trăng mờ ảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微茫
- 月色微茫
- ánh trăng mờ ảo
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 他们 只 赚取 微薄 利润
- họ chỉ thu được lợi nhuận ít ỏi.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 他们 用 微信 售货
- Họ sử dụng WeChat để bán hàng.
- 他们 以 微笑 来 打招呼
- Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 今天 稍微 有点儿 冷
- Thời tiết hôm nay hơi lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
茫›