朦胧诗 ménglóng shī
volume volume

Từ hán việt: 【mông lung thi】

Đọc nhanh: 朦胧诗 (mông lung thi). Ý nghĩa là: Thơ Sương Mù, một phong trào thơ hậu Cách mạng Văn hóa.

Ý Nghĩa của "朦胧诗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朦胧诗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thơ Sương Mù, một phong trào thơ hậu Cách mạng Văn hóa

Misty Poetry, a post-Cultural Revolution poetry movement

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朦胧诗

  • volume volume

    - 城楼 chénglóu zài 月光 yuèguāng 下面 xiàmiàn 显出 xiǎnchū 朦胧 ménglóng de 轮廓 lúnkuò

    - dưới ánh trăng, hiện lên đường nét mờ mờ của vọng lầu trên thành.

  • volume volume

    - 朦胧 ménglóng de 月光 yuèguāng 笼罩着 lǒngzhàozhe 原野 yuányě

    - ánh trăng phủ khắp cánh đồng.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng xià 月光 yuèguāng 朦胧 ménglóng

    - Dưới bầu trời, ánh trăng mờ ảo.

  • volume volume

    - 远山 yuǎnshān bèi 雨雾 yǔwù 遮掩 zhēyǎn 变得 biànde 朦胧 ménglóng le

    - núi ở phía xa bị mây mù che phủ, đã trở nên mờ mờ ảo ảo.

  • volume volume

    - 梦里 mènglǐ de 画面 huàmiàn hěn 朦胧 ménglóng

    - Hình ảnh trong mơ rất mờ ảo.

  • volume volume

    - de 记忆 jìyì 有些 yǒuxiē 朦胧 ménglóng

    - Ký ức của anh ấy có chút mờ nhạt.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn de 月亮 yuèliang 有点 yǒudiǎn 朦胧 ménglóng

    - Trăng tối nay có chút mờ ảo.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zhè 朦胧 ménglóng de 月夜 yuèyè

    - Tôi thích đêm trăng mờ ảo này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+13 nét)
    • Pinyin: Mēng , Méng
    • Âm hán việt: Mông
    • Nét bút:ノフ一一一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTBO (月廿月人)
    • Bảng mã:U+6726
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng
    • Âm hán việt: Long , Lung , Lông
    • Nét bút:ノフ一一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIKP (月戈大心)
    • Bảng mã:U+80E7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thi
    • Nét bút:丶フ一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVGDI (戈女土木戈)
    • Bảng mã:U+8BD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao