Đọc nhanh: 黑骨胧东 (hắc cốt lung đông). Ý nghĩa là: biến thể của 黑咕隆咚.
黑骨胧东 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 黑咕隆咚
variant of 黑咕隆咚 [hēi gu lōng dōng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑骨胧东
- 黢黑
- tối đen.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一直 往东 , 就 到 了
- Đi thẳng về hướng đông thì đến.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 远处 黑压压 的 一片 , 看不清 是 些 什么 东西
- Xa xa, một dải đen nghịt, nhìn không rõ là vật gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
胧›
骨›
黑›