黑骨胧东 hēi gǔ lóng dōng
volume volume

Từ hán việt: 【hắc cốt lung đông】

Đọc nhanh: 黑骨胧东 (hắc cốt lung đông). Ý nghĩa là: biến thể của 黑咕隆咚.

Ý Nghĩa của "黑骨胧东" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黑骨胧东 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể của 黑咕隆咚

variant of 黑咕隆咚 [hēi gu lōng dōng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑骨胧东

  • volume volume

    - 黢黑 qūhēi

    - tối đen.

  • volume volume

    - 一百元 yìbǎiyuán néng mǎi 很多 hěnduō 东西 dōngxī

    - Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.

  • volume volume

    - 万事具备 wànshìjùbèi 只欠东风 zhǐqiàndōngfēng

    - Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.

  • volume volume

    - 一堆 yīduī 一叠 yīdié 按堆 ànduī 排放 páifàng huò rēng zài 一起 yìqǐ de 一些 yīxiē 东西 dōngxī

    - Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.

  • volume volume

    - 一致性 yízhìxìng bìng 不是 búshì 什么 shénme 可怕 kěpà de 东西 dōngxī

    - Nhất quán không có gì đáng sợ.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 往东 wǎngdōng jiù dào le

    - Đi thẳng về hướng đông thì đến.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 流星 liúxīng 刹那间 chànàjiān 划过 huáguò le 漆黑 qīhēi de 夜空 yèkōng

    - Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.

  • volume volume

    - 远处 yuǎnchù 黑压压 hēiyāyā de 一片 yīpiàn 看不清 kànbùqīng shì xiē 什么 shénme 东西 dōngxī

    - Xa xa, một dải đen nghịt, nhìn không rõ là vật gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KD (大木)
    • Bảng mã:U+4E1C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng
    • Âm hán việt: Long , Lung , Lông
    • Nét bút:ノフ一一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIKP (月戈大心)
    • Bảng mã:U+80E7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao