隐约 yǐnyuē
volume volume

Từ hán việt: 【ẩn ước】

Đọc nhanh: 隐约 (ẩn ước). Ý nghĩa là: lờ mờ; mơ hồ; phảng phất; thấp thoáng; mang máng; thoang thoảng; mờ mờ ảo ảo. Ví dụ : - 我隐约听到声音。 Tôi nghe thấy âm thanh mang máng.. - 他隐约感到不安。 Anh ấy cảm thấy bất an một cách mơ hồ.. - 我隐约闻到香味。 Tôi ngửi thấy thoang thoảng mùi thơm.

Ý Nghĩa của "隐约" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

隐约 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lờ mờ; mơ hồ; phảng phất; thấp thoáng; mang máng; thoang thoảng; mờ mờ ảo ảo

形容看起来或者听起来不很清楚;感到不明显

Ví dụ:
  • volume volume

    - 隐约 yǐnyuē 听到 tīngdào 声音 shēngyīn

    - Tôi nghe thấy âm thanh mang máng.

  • volume volume

    - 隐约 yǐnyuē 感到 gǎndào 不安 bùān

    - Anh ấy cảm thấy bất an một cách mơ hồ.

  • volume volume

    - 隐约 yǐnyuē 闻到 wéndào 香味 xiāngwèi

    - Tôi ngửi thấy thoang thoảng mùi thơm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐约

  • volume volume

    - 江面 jiāngmiàn shàng 隐约 yǐnyuē 闪烁着 shǎnshuòzhe 夜航 yèháng chuán de 灯光 dēngguāng

    - trên mặt sông nhấp nháy ánh đèn tàu chạy trong đêm.

  • volume volume

    - 远处 yuǎnchù de 高楼大厦 gāolóudàshà 隐约可见 yǐnyuēkějiàn

    - Những toà nhà cao tầng thấp thoáng ở nơi xa.

  • volume volume

    - 歌声 gēshēng 隐隐约约 yǐnyǐnyuēyuē cóng 山头 shāntóu 传来 chuánlái

    - Tiếng hát từ trên núi thấp thoáng vẳng xuống.

  • volume volume

    - 隐约 yǐnyuē 感到 gǎndào 不安 bùān

    - Anh ấy cảm thấy bất an một cách mơ hồ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随意 suíyì 透露 tòulù 他人 tārén de 隐私 yǐnsī

    - Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác

  • volume volume

    - 隐约 yǐnyuē 听到 tīngdào 声音 shēngyīn

    - Tôi nghe thấy âm thanh mang máng.

  • volume volume

    - 隐约 yǐnyuē 闻到 wéndào 香味 xiāngwèi

    - Tôi ngửi thấy thoang thoảng mùi thơm.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 那次 nàcì de 约会 yuēhuì de 情景 qíngjǐng 印记 yìnjì zài xiōng 海里 hǎilǐ

    - Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yuē
    • Âm hán việt: Yêu , Ước
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPI (女一心戈)
    • Bảng mã:U+7EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+9 nét)
    • Pinyin: Yǐn , Yìn
    • Âm hán việt: Ấn , Ẩn
    • Nét bút:フ丨ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNSP (弓中弓尸心)
    • Bảng mã:U+9690
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa