Đọc nhanh: 暗中摸索 (ám trung mô sách). Ý nghĩa là: Mò tìm trong tối. Tỉ dụ không có người chỉ dẫn; tự mình tìm kiếm.. Ví dụ : - 他在暗中摸索了半天,忽然触动了什么,响了一下。 anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
暗中摸索 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mò tìm trong tối. Tỉ dụ không có người chỉ dẫn; tự mình tìm kiếm.
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗中摸索
- 索摸 暗中
- mò mẫm trong bóng tối
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 他 暗中 和 对方 朋党
- Anh ta âm thầm kết bè với bên kia.
- 我 在 黑 暗中摸索 着 门把手
- Tôi vụt qua trong bóng tối tìm kiếm tay cầm cửa.
- 我 得 在 黑 暗中摸索 寻找 电灯 开关
- Tôi phải mò mẫm trong bóng tối để tìm công tắc đèn.
- 小猫 摸索 着 找 食物
- Con mèo con lần mò tìm thức ăn.
- 他们 摸索 出 了 新 方法
- Họ đã tìm ra phương pháp mới.
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
摸›
暗›
索›