Đọc nhanh: 布基纳法索国 (bố cơ nạp pháp tác quốc). Ý nghĩa là: Buốc-ki-na Pha-xô; Burkina Faso (tên cũ là Upper Volta hay Thượng Vôn-ta).
✪ 1. Buốc-ki-na Pha-xô; Burkina Faso (tên cũ là Upper Volta hay Thượng Vôn-ta)
布基纳法索,上沃尔特西非的一个内陆国从1896年起曾一直是法兰西的保护国,直到1960年了得到独立国名于1984年8月4日作了官方性更改 瓦加杜古是首都和最大的城市人口13,228,460 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布基纳法索国
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 他们 摸索 出 了 新 方法
- Họ đã tìm ra phương pháp mới.
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
基›
布›
法›
索›
纳›