Đọc nhanh: 上述 (thượng thuật). Ý nghĩa là: kể trên; nói trên. Ví dụ : - 上述各条,望切实执行。 các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
上述 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kể trên; nói trên
上面所说的 (多用于文章段落或条文等结尾)
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上述
- 如上所述
- như đã kể trên.
- 一个 壶 放在 桌子 上
- Một cái ấm đặt trên bàn.
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
- 男性 的 具有 上述 性别 之 特点 的 或 适合 于 这种 性别 的
- Phù hợp với giới tính này hoặc có những đặc điểm giới tính được đề cập ở trên.
- 一 上 一下
- cái trên cái dưới
- 一个 放在 场地 上 的 室外 囚笼
- Một phòng giam ngoài trời trên sân.
- 一个 小男孩 在 阳台 上 放风筝
- Một cậu bé nhỏ đang thả diều trên ban công.
- 我 喜欢 听 他 讲述 他 的 海上 生活
- Tôi thích nghe về cuộc sống trên biển của anh ấy thuật lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
述›