上述 shàngshù
volume volume

Từ hán việt: 【thượng thuật】

Đọc nhanh: 上述 (thượng thuật). Ý nghĩa là: kể trên; nói trên. Ví dụ : - 上述各条望切实执行。 các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.

Ý Nghĩa của "上述" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 4

上述 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kể trên; nói trên

上面所说的 (多用于文章段落或条文等结尾)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 上述 shàngshù 各条 gètiáo wàng 切实 qièshí 执行 zhíxíng

    - các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上述

  • volume volume

    - 如上所述 rúshàngsuǒshù

    - như đã kể trên.

  • volume volume

    - 一个 yígè 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi shàng

    - Một cái ấm đặt trên bàn.

  • volume volume

    - 上述 shàngshù 各条 gètiáo wàng 切实 qièshí 执行 zhíxíng

    - các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.

  • volume volume

    - 男性 nánxìng de 具有 jùyǒu 上述 shàngshù 性别 xìngbié zhī 特点 tèdiǎn de huò 适合 shìhé 这种 zhèzhǒng 性别 xìngbié de

    - Phù hợp với giới tính này hoặc có những đặc điểm giới tính được đề cập ở trên.

  • volume volume

    - shàng 一下 yīxià

    - cái trên cái dưới

  • volume volume

    - 一个 yígè 放在 fàngzài 场地 chǎngdì shàng de 室外 shìwài 囚笼 qiúlóng

    - Một phòng giam ngoài trời trên sân.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小男孩 xiǎonánhái zài 阳台 yángtái shàng 放风筝 fàngfēngzhēng

    - Một cậu bé nhỏ đang thả diều trên ban công.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan tīng 讲述 jiǎngshù de 海上 hǎishàng 生活 shēnghuó

    - Tôi thích nghe về cuộc sống trên biển của anh ấy thuật lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thuật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIJC (卜戈十金)
    • Bảng mã:U+8FF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao