Đọc nhanh: 摸营 (mạc doanh). Ý nghĩa là: tập kích; đánh úp (trại giặc).
摸营 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập kích; đánh úp (trại giặc)
暗中袭击敌人的兵营
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摸营
- 他们 在 难民营 中 饿死 了
- Khi họ chết đói trong trại tị nạn.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 他们 安排 露营 在 明天
- Họ sắp xếp cắm trại vào ngày mai.
- 他们 在 摸鱼
- Bọn họ đang mò cá.
- 他们 只是 我们 雇来 做 病毒 式 营销 的 公关
- Họ là một công ty PR mà chúng tôi thuê để làm tiếp thị lan truyền.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
- 他们 在 组建 一个 新 的 营
- Họ đang thành lập một tiểu đoàn mới.
- 他们 在 湖边 露营 , 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摸›
营›