Đọc nhanh: 比索 (bí tác). Ý nghĩa là: tiền pê-sô; (tiền bản vị xưa của Tây Ban Nha), tiền bản vị của một số các nước Châu Mỹ la-tinh và Philipine.
比索 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiền pê-sô; (tiền bản vị xưa của Tây Ban Nha)
西班牙的旧本位货币
✪ 2. tiền bản vị của một số các nước Châu Mỹ la-tinh và Philipine
菲律宾和一部分拉丁美洲国家的本位货币 (西班牙 peso)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比索
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 你 得 给 我些 比 毕加索 更 充分 的 理由
- Bạn sẽ phải cho tôi nhiều hơn Picasso.
- 别看 他 平时 很 黏糊 , 有事 的 时候 比 谁 都 利索
- đừng thấy anh ấy ngày thường chậm chạp, lúc có việc anh ấy làm nhanh hơn ai hết.
- 顺着 线头 找 针脚 ( 比喻 寻找 事情 的 线索 )
- tìm đầu mối của sự việc; lần theo đường chỉ tìm mối chỉ.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
索›