Đọc nhanh: 人肉搜索引擎 (nhân nhụ sưu tác dẫn kình). Ý nghĩa là: một nỗ lực tập thể quy mô lớn để tìm thông tin chi tiết về một người hoặc sự kiện (tiếng lóng trên Internet), công cụ tìm kiếm thịt người.
人肉搜索引擎 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một nỗ lực tập thể quy mô lớn để tìm thông tin chi tiết về một người hoặc sự kiện (tiếng lóng trên Internet)
a large-scale collective effort to find details about a person or event (Internet slang)
✪ 2. công cụ tìm kiếm thịt người
human flesh search engine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人肉搜索引擎
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 他 在 搜索 失踪 的 人
- Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.
- 他 的 英俊 才华 吸引 了 很多 人
- Tài năng xuất chúng của anh ấy thu hút nhiều người.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
- 士兵 们 在 山腰上 成 扇形 散开 , 搜索 那个 男人
- Các binh sĩ phân tán thành hình quạt trên đội núi, tìm kiếm người đàn ông đó.
- 他 光辉 之貌 吸引 了 很多 女人
- vẻ ngoài xán lạn của anh ta thu hút rất nhiều phụ nữ
- 一句 话 把 屋子里 的 人 都 引得 笑 起来
- một câu nói làm cho mọi người trong phòng cười ồ lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
引›
搜›
擎›
索›
⺼›
肉›